Để giúp người nộp đơn nắm bắt thông tin, Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) thường xuyên cập nhật thời gian xử lý hồ sơ nhằm phản ánh khoảng thời gian trung bình mà một loại hồ sơ cần để được xử lý trong điều kiện bình thường.
Một số loại hồ sơ được cập nhật thời gian xử lý hàng tuần, trong khi một số khác được cập nhật hàng tháng.
Thời gian xử lý có thể tăng hoặc giảm do nhiều yếu tố khác nhau như: số lượng hồ sơ nộp vào, tình trạng tồn đọng, nguồn nhân lực, cũng như các thay đổi về chính sách và quy trình.
IRCC bắt đầu xử lý hồ sơ ngay khi nhận được.
– Nếu bạn nộp đơn trực tuyến, thời gian xử lý bắt đầu khi bạn chính thức gửi hồ sơ.
– Nếu bạn nộp hồ sơ giấy, quá trình xử lý bắt đầu khi hồ sơ đến phòng tiếp nhận thư của IRCC.
Bài viết này sẽ phân tích sự thay đổi về thời gian xử lý của các loại hồ sơ khác nhau trong khoảng một năm qua.
Hồ sơ xin thường trú (Permanent residence applications)

Express Entry
Người nước ngoài – nếu đủ điều kiện – có thể xin thường trú thông qua một trong ba chương trình nhập cư liên bang thuộc hệ thống Express Entry, bao gồm:
- Chương trình Kinh nghiệm Canada (CEC – Canadian Experience Class);
- Chương trình Lao động lành nghề liên bang (FSWP – Federal Skilled Worker Program); và
- Chương trình Lao động có tay nghề trong ngành nghề chuyên môn (FSTP – Federal Skilled Trades Program).
Thời gian xử lý cho mỗi chương trình trong hệ thống Express Entry là khác nhau.
Trong bảng dưới đây, bạn có thể thấy thời gian xử lý cho từng chương trình đã thay đổi như thế nào trong khoảng một năm qua.
Nhìn chung, thời gian xử lý hồ sơ Express Entry có ít thay đổi nhất so với các diện hồ sơ tạm trú và thường trú khác trong cùng kỳ.
Loại hồ sơ | Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến ngày 25/6/2024) |
---|---|---|
CEC | 5 tháng | 5 tháng |
FSWP | 5 tháng | 5 tháng |
FSTP | Không áp dụng (N/A)* | 6 tháng |
IRCC hiện chưa công bố dữ liệu về thời gian xử lý hiện tại đối với chương trình FSTP tại thời điểm bài viết này được thực hiện.
Tiêu chuẩn dịch vụ của IRCC: 180 ngày.
Chương trình Đề cử Tỉnh bang (Provincial Nominee Program – PNP)
Bạn có thể xin thường trú tại Canada thông qua Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) theo hai hình thức: dòng tăng cường (có liên kết với hệ thống Express Entry) hoặc dòng cơ bản (không liên kết với Express Entry).
Thời gian xử lý hồ sơ sẽ khác nhau tùy theo bạn nộp đơn qua hệ thống Express Entry hay không.
Bảng dưới đây trình bày thời gian xử lý hồ sơ của IRCC tính đến ngày 25/6/2024 và thời gian xử lý hiện tại tại thời điểm bài viết này được thực hiện:
Loại hồ sơ | Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|---|
Qua Express Entry | 5 tháng | 6 tháng |
Không qua Express Entry | 20 tháng | 11 tháng |
Thời gian xử lý đối với các hồ sơ PNP qua hệ thống Express Entry không thay đổi đáng kể trong năm qua. Tuy nhiên, thời gian xử lý các hồ sơ không nộp qua Express Entry gần như đã tăng gấp đôi.
Tiêu chuẩn dịch vụ của IRCC đối với hồ sơ PNP:
- 11 tháng đối với hồ sơ PNP cơ bản nộp trực tuyến;
- 180 ngày đối với hồ sơ PNP liên kết với Express Entry nộp bằng phương thức điện tử.
Các tiêu chuẩn dịch vụ nêu trên là những chuẩn mực duy nhất mà IRCC đưa ra liên quan đến hồ sơ PNP.
Chương trình Định cư Atlantic (Atlantic Immigration Program – AIP)
Người nước ngoài có thể định cư tại một trong bốn tỉnh thuộc khu vực Atlantic của Canada nếu có thư mời làm việc từ một nhà tuyển dụng được chỉ định và đáp ứng tất cả các điều kiện khác, thông qua việc xin thường trú theo Chương trình Định cư Atlantic (AIP).
Dưới đây là bảng so sánh thời gian xử lý hồ sơ AIP trong gần một năm qua:
Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|
11 tháng | 7 tháng |
Một trong những lợi ích chính của AIP là người nộp đơn có thể xin giấy phép lao động tạm thời đặc biệt thông qua chương trình này, cho phép bắt đầu làm việc trong khi hồ sơ xin thường trú đang được xử lý. Giấy phép này có thời hạn 2 năm và chỉ có giá trị với nhà tuyển dụng được ghi trong thư mời làm việc (giấy phép lao động dành riêng cho nhà tuyển dụng).
Lưu ý: IRCC không công bố tiêu chuẩn dịch vụ đối với hồ sơ AIP.
Bảo lãnh vợ/chồng (Spousal Sponsorship)

Thông qua chương trình bảo lãnh, công dân Canada và thường trú nhân có thể bảo lãnh vợ/chồng, bạn đời theo luật chung hoặc bạn đời không cư trú cùng, để xin thường trú tại Canada.
Thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh vợ/chồng thay đổi tùy thuộc vào:
- Bạn nộp theo diện Vợ/chồng hoặc bạn đời theo luật chung đang cư trú tại Canada (Spouse or Common-Law Partner in Canada Class – SCLPC) hay theo diện Gia đình (Family Class);
- Và bạn cùng vợ/chồng dự định sống trong hay ngoài tỉnh bang Quebec.
Bảng dưới đây tổng hợp thời gian xử lý của từng trường hợp:
Loại hồ sơ & nơi cư trú dự định | Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|---|
SCLPC, dự định cư trú ngoài Quebec | 29 tháng | 10 tháng |
Family Class, dự định cư trú ngoài Quebec | 10 tháng | 10 tháng |
SCLPC, dự định cư trú tại Quebec | 26 tháng | 28 tháng |
Family Class, dự định cư trú tại Quebec | 36 tháng | 34 tháng |
Sự thay đổi đáng chú ý nhất trong thời gian xử lý hồ sơ của IRCC là với diện SCLPC có dự định cư trú ngoài Quebec, khi thời gian chờ tăng gần 20 tháng so với năm trước.
Tiêu chuẩn dịch vụ của IRCC: 12 tháng đối với hồ sơ Family Class nộp từ nước ngoài (ưu tiên).
Hiện không có tiêu chuẩn dịch vụ được công bố đối với hồ sơ SCLPC.
Hồ sơ tạm trú

Thị thực du lịch (Visitor Visas)
Trong khi một số công dân nước ngoài được miễn thị thực, những người khác cần phải có Thị thực cư trú tạm thời (TRV) hay còn gọi là thị thực du lịch để tạm thời nhập cảnh vào Canada.
Bạn có thể nộp đơn xin thị thực du lịch từ bên ngoài Canada hoặc từ trong Canada, mặc dù phần lớn thị thực du lịch được cấp cho công dân nước ngoài nộp đơn từ bên ngoài.
Hầu hết các đương đơn đều phải nộp hồ sơ trực tuyến, trừ khi họ cần được hỗ trợ đặc biệt.
Trong Canada
Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|
23 ngày | 20 ngày |
Ngoài Canada
Thời gian xử lý hồ sơ xin thị thực du lịch từ bên ngoài Canada phụ thuộc vào quốc gia mà bạn nộp đơn.
Bảng dưới đây tổng hợp thời gian xử lý hồ sơ tại năm quốc gia có số lượng lớn công dân đến Canada du lịch, so sánh giữa ngày 25/6/2024 và thời điểm hiện tại:
Quốc gia | Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|---|
Ấn Độ (India) | 19 ngày | 44 ngày |
Nigeria | 100 ngày | 177 ngày |
Hoa Kỳ (USA) | 19 ngày | 27 ngày |
Pakistan | 27 ngày | 110 ngày |
Philippines | 29 ngày | 21 ngày |
Thời gian xử lý đã giảm ở tất cả các quốc gia nêu trên, ngoại trừ Philippines – nơi ghi nhận sự gia tăng nhẹ.
Nigeria là quốc gia có mức giảm thời gian xử lý mạnh nhất trong số các quốc gia được đề cập.
Tiêu chuẩn dịch vụ của IRCC: 14 ngày đối với hồ sơ nộp từ bên ngoài Canada.
IRCC hiện chưa công bố dữ liệu cụ thể về thời gian xử lý hồ sơ TRV nộp từ trong Canada.
Visitor Records (Hồ sơ du lịch)
Tài liệu này cho phép bạn gia hạn hoặc thay đổi tình trạng cư trú khi đang ở Canada. Bạn chỉ có thể nộp đơn xin Visitor Record từ trong lãnh thổ Canada và hầu hết mọi người đều phải nộp hồ sơ trực tuyến, trừ khi cần được hỗ trợ đặc biệt.
Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|
161 ngày | 88 ngày |
Giấy phép lao động (Work Permits)
Trong hầu hết các trường hợp, bạn cần có giấy phép lao động để làm việc hợp pháp tại Canada, trừ khi được miễn trừ.
Thời gian xử lý khác nhau tùy thuộc vào việc bạn nộp đơn từ trong hay ngoài Canada.
Phần lớn người nộp đơn xin giấy phép lao động đều thực hiện từ bên ngoài Canada và thời gian xử lý phụ thuộc vào quốc gia nộp đơn.
Tuy nhiên, IRCC cho phép công dân nước ngoài nộp đơn xin giấy phép lao động từ trong Canada nếu họ đáp ứng một số điều kiện nhất định.
Trong Canada
Những người nộp đơn trực tuyến từ trong Canada vào khoảng cuối tháng 6/2024 có thời gian xử lý dự kiến là 101 ngày (14 tuần 3 ngày).
Hiện tại, thời gian xử lý cho cả đơn xin giấy phép lao động lần đầu và gia hạn nộp từ trong Canada là 238 ngày – tức hơn gấp đôi so với thời điểm trước đó.
Lưu ý: Thời gian xử lý công bố của IRCC đối với hồ sơ nộp trong Canada bao gồm cả đơn lần đầu và gia hạn.
Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|
238 ngày | 101 ngày |
Ngoài Canada
Thời gian xử lý đơn xin giấy phép lao động từ bên ngoài Canada phụ thuộc vào quốc gia bạn nộp hồ sơ.
Dưới đây là bảng so sánh thời gian xử lý hồ sơ tại năm quốc gia đã đề cập trước đó, giữa thời điểm hiện tại và ngày 25/6/2024:
Quốc gia | Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|---|
Ấn Độ (India) | 15 tuần | 19 tuần |
Nigeria | 12 tuần | 21 tuần |
Hoa Kỳ (USA) | 9 tuần | 15 tuần |
Pakistan | 6 tuần | 31 tuần |
Philippines | 6 tuần | 28 tuần |
Như có thể thấy, thời gian xử lý đã giảm ở cả năm quốc gia, đặc biệt có sự cải thiện đáng kể đối với Pakistan và Philippines.
Tiêu chuẩn dịch vụ của IRCC:
- 60 ngày đối với đơn xin giấy phép lao động lần đầu từ ngoài Canada;
- 120 ngày đối với đơn xin giấy phép lao động lần đầu và gia hạn nộp từ trong Canada.
Giấy phép du học (Study Permits)

Để được học hợp pháp tại Canada, bạn thường cần có giấy phép du học (study permit), mặc dù IRCC có quy định một số trường hợp ngoại lệ không cần giấy phép trên trang chính thức của họ.
Thời gian xử lý giấy phép du học khác nhau tùy thuộc vào việc bạn nộp đơn từ trong Canada hay từ nước ngoài.
Đáng lưu ý, thời gian xử lý đối với hồ sơ xin giấy phép du học nộp từ ngoài Canada phụ thuộc vào từng quốc gia. Trong khi dữ liệu hiện tại cung cấp thời gian xử lý theo từng quốc gia, thì không có dữ liệu tương ứng cho ngày 25/6/2024 để tham chiếu.
Trong Canada
Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|
5 tuần | 14 tuần |
Nếu bạn đã nộp đơn xin giấy phép du học từ trong Canada vào ngày 25/6/2024, thời gian xử lý trung bình là 14 tuần.
Hiện nay, thời gian xử lý đã giảm xuống còn 5 tuần, nghĩa là IRCC đã rút ngắn thời gian xử lý xuống còn một nửa trong vòng một năm qua.
Ngoài Canada
CIC News không có dữ liệu cụ thể theo từng quốc gia về thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép du học từ tháng 6 năm 2024.
Tuy nhiên, thời gian xử lý hiện tại đối với các quốc gia đã đề cập trước đó như sau:
Quốc gia | Thời gian xử lý hiện tại |
---|---|
Ấn Độ (India) | 10 tuần |
Nigeria | 5 tuần |
Hoa Kỳ (USA) | 5 tuần |
Pakistan | 17 tuần |
Philippines | 17 tuần |
Tiêu chuẩn dịch vụ của IRCC:
- 120 ngày đối với hồ sơ xin giấy phép du học lần đầu nộp trong Canada;
- 60 ngày đối với hồ sơ xin giấy phép du học nộp từ ngoài Canada.
Gia hạn giấy phép du học
Thời gian xử lý đối với việc gia hạn giấy phép du học cũng đã thay đổi đáng kể trong năm qua:
Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|
55 ngày | 236 ngày |
Tiêu chuẩn dịch vụ của IRCC: 120 ngày.
Quốc tịch và minh chứng quốc tịch (Citizenship and proof of citizenship)
Cấp quốc tịch (Citizenship grants)
Để trở thành công dân Canada, bạn cần nộp đơn xin cấp quốc tịch. Chỉ những thường trú nhân đáp ứng các điều kiện nhất định mới có thể nộp đơn.
So với khoảng một năm trước, thời gian xử lý hồ sơ xin cấp quốc tịch đã tăng lên.
Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|
10 tháng | 8 tháng |
Lưu ý: IRCC không phân biệt thời gian xử lý hồ sơ xin cấp quốc tịch nộp từ trong hay ngoài Canada.
Tiêu chuẩn dịch vụ của IRCC: 12 tháng.
Giấy chứng nhận quốc tịch (Citizenship certificates – bằng chứng về quốc tịch)
Giấy chứng nhận quốc tịch là một tài liệu chính thức do chính phủ Canada cấp cho công dân Canada như một bằng chứng xác nhận quốc tịch Canada của họ.
Tài liệu này không được cấp tự động khi bạn trở thành công dân Canada – bạn phải nộp đơn để xin. Điều này thường áp dụng trong trường hợp bạn sinh ra ngoài Canada và có quốc tịch Canada theo diện huyết thống từ khi sinh.
Thời gian xử lý những đơn xin loại này thường ngắn hơn so với các hồ sơ thuộc diện nhập cư kinh tế và tạm trú, đặc biệt nếu bạn đang sống tại Canada hoặc Hoa Kỳ.
Thời gian xử lý hiện tại | Thời gian xử lý (tính đến 25/6/2024) |
---|---|
4 tháng | 3 tháng |
IRCC khuyến nghị người nộp đơn cộng thêm 3 đến 4 tháng vào thời gian xử lý dự kiến nếu họ sống ngoài Canada hoặc Hoa Kỳ, hoặc nộp đơn qua đại sứ quán, cao ủy hoặc lãnh sự quán Canada.
Nếu bạn là trẻ vị thành niên sống ngoài Canada hoặc Hoa Kỳ hoặc bạn gửi hồ sơ trực tiếp đến Trung tâm Xử lý Hồ sơ (Case Processing Centre) tại Sydney (Nova Scotia), IRCC khuyên nên cộng thêm 6 đến 8 tháng vào thời gian xử lý dự kiến.
Sự khác biệt giữa thời gian xử lý và tiêu chuẩn dịch vụ
Có sự khác biệt rõ ràng giữa thời gian xử lý hồ sơ và tiêu chuẩn dịch vụ của IRCC.
Thời gian xử lý hồ sơ
Thời gian xử lý là khoảng thời gian ước tính mà một người nộp đơn trung bình có thể mong đợi hồ sơ của họ được xử lý – tính từ thời điểm IRCC nhận được hồ sơ đến khi có quyết định cuối cùng.
IRCC thường xuyên cập nhật thời gian xử lý công khai dựa trên dữ liệu thực tế trong quá khứ và lượng hồ sơ hiện có.
Đây chỉ là các con số ước tính – mỗi hồ sơ cá nhân có thể được xử lý nhanh hơn hoặc chậm hơn so với thời gian đăng công khai.
Tiêu chuẩn dịch vụ
Tiêu chuẩn dịch vụ là mục tiêu nội bộ mà IRCC đặt ra về thời gian xử lý một loại hồ sơ cụ thể.
Một tiêu chuẩn dịch vụ cụ thể có nghĩa là IRCC đặt mục tiêu xử lý 80% số hồ sơ thuộc loại đó trong thời gian tiêu chuẩn – điều này cho phép 20% còn lại có thể vượt quá tiêu chuẩn, vì IRCC dự kiến rằng khoảng tỷ lệ đó sẽ là những hồ sơ phức tạp hơn và cần thêm thời gian để xử lý.
Tiêu chuẩn dịch vụ chỉ là mục tiêu: IRCC không đảm bảo hồ sơ của bạn sẽ được xử lý trong thời gian đó, và cũng không đảm bảo rằng IRCC sẽ luôn đạt được mục tiêu này.
Những biến động đáng chú ý trong thời gian xử lý hồ sơ của IRCC năm qua
Trong vòng một năm qua, thời gian xử lý hồ sơ của IRCC đã có nhiều biến động đáng chú ý, tùy theo loại hồ sơ và khu vực nộp đơn. Một số chương trình ghi nhận cải thiện rõ rệt – đặc biệt là các hồ sơ Work Permit và Visitor Visa từ ngoài Canada, trong khi một số diện như bảo lãnh vợ/chồng hoặc giấy phép lao động trong Canada lại có xu hướng kéo dài. Sự chênh lệch giữa thời gian xử lý thực tế và tiêu chuẩn dịch vụ cũng cho thấy IRCC đang chịu áp lực lớn về số lượng hồ sơ và quy trình nội bộ.
Với những cập nhật thường xuyên từ IRCC, người nộp đơn cần theo dõi thông tin chính thức, chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, thẩm định hồ sơ và lựa chọn thời điểm nộp phù hợp để hạn chế rủi ro bị kéo dài thời gian xét duyệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các chính sách và quy trình có thể thay đổi bất ngờ theo tình hình quốc tế và nội bộ Canada.