Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) đã công bố chi tiết về việc phân bổ giấy phép du học theo từng tỉnh bang cho năm 2025, đồng thời cung cấp thêm thông tin về yêu cầu Thư Xác nhận của Tỉnh bang (PAL).
Phân bổ giấy phép du học năm 2025
Theo chính phủ liên bang, dự kiến sẽ cấp 437.000 giấy phép du học trong năm 2025, giảm 10% so với năm 2024. Để thực hiện giới hạn này, IRCC đã giới thiệu Thư Xác nhận của Tỉnh bang (PAL).
Hôm nay, IRCC đã cung cấp bảng phân tích chi tiết về số lượng giấy phép du học sẽ được cấp trong năm 2025, phân theo các nhóm sinh viên và xác định những nhóm cần có PAL (và những nhóm được miễn yêu cầu PAL).
Nhóm sinh viên | Số lượng giấy phép dự kiến cấp năm 2025 |
Sinh viên cao học (Thạc sĩ, Tiến sĩ) | 73.282 |
Học sinh từ mẫu giáo đến lớp 12 (miễn PAL/TAL) | 72.2 |
Các đối tượng khác được miễn PAL/TAL | 48.524 |
Các nhóm còn lại yêu cầu PAL/TAL | 242.994 |
Tổng cộng | 437 |
Như bảng trên cho thấy, tổng số giấy phép du học cấp cho sinh viên bậc cao học là 73.282, bao gồm những sinh viên theo học chương trình Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.
Điều này có nghĩa là 16,77% tổng số giấy phép du học cấp trong năm 2025 được dành cho nhóm này.
Lưu ý: Ngày 18/09/2024, chính phủ thông báo rằng 12% hạn ngạch giấy phép du học sẽ dành cho sinh viên theo học chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ.
Điều đó có nghĩa là 242.994 giấy phép du học dự kiến sẽ được cấp cho các sinh viên khác thuộc nhóm yêu cầu PAL. Nhóm này bao gồm sinh viên đăng ký giấy phép du học bậc sau trung học hoặc những người theo học các chương trình sau đại học không cấp bằng (ví dụ: chương trình chứng chỉ và văn bằng sau đại học).
Phân bổ giấy phép du học theo tỉnh bang và vùng lãnh thổ
IRCC đã công bố số lượng giấy phép du học dự kiến cấp cho sinh viên yêu cầu PAL hoặc TAL trong năm 2025, theo từng tỉnh bang và vùng lãnh thổ.
Tỉnh bang/Vùng lãnh thổ | Sinh viên bậc cao học | Sinh viên cần PAL/TAL | Tổng số giấy phép dự kiến cấp |
Alberta | 3.887 | 28.773 | 32.66 |
British Columbia | 20.053 | 33.536 | 53.589 |
Manitoba | 1.224 | 8.797 | 10.021 |
New Brunswick | 1.4 | 5.03 | 6.43 |
Newfoundland and Labrador | 1.456 | 3.208 | 4.664 |
Northwest Territories | 0 | 220 | 220 |
Nova Scotia | 1.954 | 6.343 | 8.297 |
Nunavut | 0 | 220 | 220 |
Ontario | 21.841 | 94.899 | 116.74 |
Prince Edward Island | 205 | 1.045 | 1.25 |
Quebec | 19.683 | 53.294 | 72.977 |
Saskatchewan | 1.578 | 7.291 | 8.869 |
Yukon | 1 | 338 | 339 |
Tổng cộng | 73.282 | 242.994 | 316.276 |
Bộ di trú cũng đã tiến xa hơn bằng cách chia sẻ số lượng tối đa hồ sơ xin giấy phép du học sẽ được xử lý theo từng tỉnh bang hoặc vùng lãnh thổ đối với sinh viên yêu cầu nộp Thư Xác nhận của Tỉnh bang (PAL) hoặc Thư Xác nhận của Lãnh thổ (TAL) cùng với hồ sơ xin giấy phép du học của họ.
Điều này có nghĩa là IRCC sẽ xử lý tối đa 550.162 hồ sơ xin giấy phép du học cho các sinh viên thuộc nhóm này.
Bộ di trú kỳ vọng rằng việc phân bổ này sẽ giúp đạt được số lượng giấy phép du học mục tiêu theo hạn mức đề ra, dựa trên tỷ lệ phê duyệt trung bình của từng tỉnh bang và vùng lãnh thổ trong năm 2023 và 2024.
Tỉnh bang/Vùng lãnh thổ | Hạn mức cho Sinh viên Cao học | Hạn mức cho Sinh viên cần PAL/TAL | Tổng hạn mức hồ sơ |
Alberta | 5.256 | 42.082 | 47.338 |
British Columbia | 28.333 | 47.754 | 76.087 |
Manitoba | 1.98 | 16.611 | 18.591 |
New Brunswick | 3.112 | 11.673 | 14.785 |
Newfoundland and Labrador | 2.648 | 6.534 | 9.182 |
Northwest Territories | 0 | 705 | 705 |
Nova Scotia | 4.191 | 14.411 | 18.602 |
Nunavut | 0 | 0 | 0 |
Ontario | 32.579 | 149.011 | 181.59 |
Prince Edward Island | 391 | 2.044 | 2.435 |
Quebec | 38.786 | 123.956 | 162.742 |
Saskatchewan | 2.791 | 14.85 | 17.641 |
Yukon | 1 | 463 | 464 |
Tổng cộng | 120.068 | 430.094 | 550.162 |
Yêu cầu mới về PAL được triển khai
Vào ngày 18/09/2024, IRCC thông báo rằng sinh viên bậc Thạc sĩ và Tiến sĩ sẽ phải nộp Thư Xác nhận của Tỉnh bang (PAL). Trước đó, nhóm sinh viên này được miễn yêu cầu PAL.
Bộ di trú đã xác nhận rằng quy định mới này có hiệu lực từ ngày 24/01/2025.
Ngoài ra, IRCC cũng công bố một ngoại lệ mới: Sinh viên trao đổi (Exchange students) sẽ không cần nộp PAL hoặc TAL.
Các nhóm khác được miễn PAL/TAL bao gồm:
- Học sinh bậc mẫu giáo đến lớp 12.
- Một số nhóm ưu tiên theo chính sách của chính phủ Canada và các nhóm dễ bị tổn thương.
- Sinh viên đã có giấy phép du học và đang gia hạn tại cùng cơ sở đào tạo được chỉ định (DLI) và cung cấp học.
Bối cảnh
Việc giới hạn số lượng hồ sơ xin giấy phép du học nhằm hỗ trợ mục tiêu của chính phủ liên bang trong việc giảm tỷ lệ cư dân tạm thời so với tổng dân số Canada.
Kế hoạch Nhập cư mới nhất giai đoạn 2025-2027, được công bố vào tháng 10 năm 2024, lần đầu tiên đưa ra các chỉ tiêu cụ thể cho số lượng cư dân tạm thời, bao gồm số lượng sinh viên du học và người lao động mới theo Chương trình Di động Quốc tế (International Mobility Program – IMP).
Việc giới hạn số lượng hồ sơ xin giấy phép du học nhằm đạt mục tiêu 305.900 sinh viên nhập cảnh trong năm 2025 theo kế hoạch.
Mục tiêu giảm lượng sinh viên quốc tế nhập học, cùng với các quy định mới hạn chế giấy phép làm việc mở (open work permit) cho người thân và siết chặt yêu cầu đối với Giấy phép Làm việc Sau Tốt nghiệp (PGWP), dự kiến sẽ góp phần làm giảm số lượng người nước ngoài đến Canada theo diện tạm trú thông qua IMP.
Mục tiêu tiếp nhận cư dân tạm thời theo Chương trình Di động Quốc tế (IMP) là 285.750 người trong năm 2025, nhưng sẽ giảm xuống chỉ còn 128.700 người vào năm 2026.
Lưu ý: Các chỉ tiêu nhập cư cho năm 2026 hiện chỉ mang tính dự kiến và có thể được điều chỉnh trong Kế hoạch Nhập cư tiếp theo.
Kết luận
Việc siết chặt chính sách du học của Canada sẽ tác động đáng kể đến sinh viên quốc tế, làm giảm cơ hội nhập học và tăng yêu cầu xét duyệt. Điều này có thể gây khó khăn trong việc xin giấy phép du học và định cư sau tốt nghiệp. Điều này giúp chính phủ Canada quản lý dân số tạm trú chặt chẽ hơn. Sinh viên có kế hoạch du học Canada cần chuẩn bị sớm và cập nhật chính sách để tối ưu cơ hội của mình.