New Brunswick

New Brunswick là một trong 13 tỉnh bang và vùng lãnh thổ của Canada. Nổi tiếng với danh xưng là tỉnh bang hàng hải, New Brunswick là một trong bốn tỉnh bang giáp Đại Tây Dương. Đây là tỉnh bang duy nhất tại Canada mà cả tiếng Pháp và tiếng Anh đều là ngôn ngữ chính thức.

New Brunswick có diện tích là 72.908 km² và dân số là 787.000 người (tháng 7 năm 2021). Thủ đô của New Brunswick là Fredericton, trong khi thành phố lớn nhất là Moncton. Ngoài ra, tỉnh bang còn có một thành phố lớn khác là Saint John.

Thông tin về thành phố FREDERICTON

Nguồn gốc tên gọi

THUMBNAIL 6 1

Tên gọi New Brunswick bắt nguồn từ Đức, được đặt theo tên của Công quốc Brunswick-Lüneburg, nơi mà nhà vua George III của Vương quốc Anh đã từng cai trị trước khi lên ngôi vua.

Vào năm 1784, khu vực này được tách ra từ Nova Scotia để trở thành một tỉnh riêng biệt, nhằm đáp ứng nhu cầu của những người trung thành với Hoàng gia Anh di cư đến từ Hoa Kỳ sau cuộc Chiến tranh Cách mạng Mỹ. Tên gọi này thể hiện mối liên hệ lịch sử và văn hóa giữa tỉnh bang và di sản Hoàng gia Anh.

Lịch sử bang New Brunswick

Người bản địa đã sinh sống ở New Brunswick từ những năm 7000 trước Công Nguyên, bao gồm các bộ tộc Mi’kmaq, Maliseet và Passamaquoddy.

Những người Pháp đã an cư tại Acadia vào cuối thế kỷ 17, và những cuộc chiến tranh liên tục giữa người Anh, người Pháp và các dân tộc bản địa đã diễn ra trong khu vực. Cuối cùng, những vùng đất ngày nay thuộc New Brunswick đã bị sáp nhập vào New England bởi người Anh. Tuyến đường sắt Liên bang được xây dựng vào năm 1872 đã kết nối Nova Scotia với New Brunswick và Maine.

Năm 1937, New Brunswick có tỷ lệ trẻ em sơ sinh tử vong và tỷ lệ mù người chữ cao nhất Canada. Trong Thế chiến II, tỉnh bang này trở thành một trong những trung tâm sản xuất quân đội lớn nhất Canada.

Vị trí địa lý bang New Brunswick

New Brunswick tiếp giáp với Quebec ở phía bắc, Đại Tây Dương ở phía đông, Vịnh Fundy ở phía nam và bang Maine của Hoa Kỳ ở phía tây.

Khí hậu của tỉnh bang này khá khắc nghiệt so với các tỉnh bang duyên hải khác, với khí hậu lục địa ẩm ướt và mùa đông ấm áp ở bờ biển Vịnh St. Lawrence.

Biến đổi khí hậu tại New Brunswick được chứng minh bằng mưa lớn và băng tan thường xuyên, cùng với mực nước biển tăng. New Brunswick nằm dọc theo rặng núi Appalachian, với hầu hết các sông chảy về hướng đông hoặc nam.

Nhân khẩu học bang New Brunswick

New Brunswick có dân số ít thứ ba trong các tỉnh bang của Canada, với 780.000 người (03/2020). Dân số nông thôn chiếm ưu thế hơn đô thị, với mật độ dân số cao hơn mức trung bình trên toàn Canada.

Tỉnh bang này có 107 đô thị lớn nhỏ, chiếm 8,6% diện tích nhưng là nơi sinh sống của hơn 65.3% dân số toàn tỉnh. Các trung tâm đô thị lớn bao gồm Greater Moncton, Greater Saint John và Greater Fredericton.

Về mặt ngôn ngữ, New Brunswick là tỉnh bang song ngữ duy nhất tại Canada, với tiếng Anh và tiếng Pháp đều là ngôn ngữ chính thức.

Nền kinh tế tại New Brunswick

THUMBNAIL 7 1

New Brunswick có khoảng 73.400 người lao động trong ngành sản xuất và 280.900 người lao động trong ngành dịch vụ.

Irving Group là tập đoàn lớn trong tỉnh, hoạt động trong nhiều lĩnh vực từ nông nghiệp đến vận tải. Hoa Kỳ là đối trọng xuất khẩu lớn nhất của New Brunswick, chiếm gần 92% giá trị xuất khẩu của tỉnh bang. Các sản phẩm xuất khẩu chính bao gồm nhiên liệu tinh chế, hải sản, giấy, gỗ và nguyên liệu phi kim loại.

Ngành kinh tế sơ khai như nông nghiệp và đánh bắt thủy sản cũng đóng góp quan trọng với hơn 13.000 người lao động.

Chính trị tại bang New Brunswick

Theo hiến pháp Canada, quyền lực được phân chia giữa chính quyền tỉnh bang và liên bang. Chính quyền tỉnh bang có quyền quản lý đối với nhiều lĩnh vực như sức khỏe, giáo dục, và sử dụng đất công.

Hệ thống nghị viện của New Brunswick được thiết lập theo Hệ thống Westminster của Vương Quốc Anh, với 49 đại cử tri được bầu chọn vào Hội đồng lập pháp. Thống đốc tỉnh bang thường là người dẫn đầu trong Đảng chiếm đa số của Hội đồng lập pháp.

Giáo dục tại New Brunswick

Hệ thống giáo dục công lập của New Brunswick bao gồm giáo dục tiểu học và trung học, được điều hành bởi Sở Giáo Dục và Phát Triển Trẻ Em.

Tỉnh bang này có hệ thống trường công lập Anh ngữ và Pháp ngữ song song, cùng với năm trường đại học công lập, bao gồm University of New Brunswick và Mount Allison University.

Y tế tại New Brunswick

Hệ thống y tế tại New Brunswick được quản lý bởi Bộ Y tế New Brunswick, đảm bảo cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cho tất cả cư dân.

Tỉnh bang này có hai hệ thống y tế khu vực chính là Horizon Health Network và Vitalité Health Network, cung cấp các dịch vụ từ chăm sóc ban đầu đến chăm sóc chuyên khoa và cấp cứu. Các bệnh viện chính gồm có Saint John Regional Hospital và Moncton Hospital.

New Brunswick cũng chú trọng đến việc cải thiện sức khỏe cộng đồng và phòng ngừa bệnh tật, đảm bảo mọi người dân đều có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế cần thiết.

Cơ sở hạ tầng bang New Brunswick

Giao thông tại New Brunswick được xây dựng và vận hành bởi Sở Giao Thông Hạ Tầng. Cao tốc Trans-Canada đi ngang qua tỉnh bang này. New Brunswick có hai sân bay quốc tế tại Moncton và Fredericton.

NB Power vận hành hơn 13 nhà máy điện, bao gồm nhà máy thủy điện và nhà máy điện nguyên tử. Cây cầu Liên bang nối liền New Brunswick và Prince Edward Island là cây cầu dài nhất Canada.

Văn hóa bang New Brunswick

New Brunswick có hơn 61 điểm lịch sử, bao gồm Fort Beauséjour và Village Historique Acadien. Bảo tàng New Brunswick, thành lập năm 1842, lưu giữ văn hóa của tỉnh bang.

Về nghệ thuật, tỉnh bang này là nơi xuất thân của nhiều nhà soạn nhạc và nghệ sỹ nổi tiếng. New Brunswick cũng có bốn tờ nhật báo lớn, phản ánh sự phát triển của truyền thông trong khu vực.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về visa Canada để có cơ hội sinh sống và làm việc tại New Brunswick, vui lòng truy cập trang web của CVT để được hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ tận tình.

Tin tức liên quan
  • THUMBNAIL 1 9
  • THUMBNAIL 1 8
  • THUMBNAIL 1 6 1
  • THUMBNAIL 1 5 3
  • THUMBNAIL 1 6