Manitoba là một trong ba tỉnh bang thuộc khu vực thảo nguyên của Canada, nằm ở vị trí trung tâm và có vai trò quan trọng trong khu vực. Phía đông, Manitoba giáp với tỉnh bang Ontario và vịnh Hudson; phía tây giáp với Saskatchewan; phía nam giáp với Hoa Kỳ; và phía bắc giáp với Nunavut. Với diện tích 649.950 km² và dân số 1.386.000 người (tính đến tháng 8 năm 2021), Manitoba không chỉ rộng lớn mà còn đa dạng về văn hóa và phong cảnh.

Nguồn gốc tên gọi

Cái tên Manitoba được cho là bắt nguồn từ “Manitou-wapow” trong tiếng Cree hoặc “Manidoobaa” trong tiếng Ojibwa, đều có nghĩa là “eo biển của Manitou, linh hồn vĩ đại”. Nó cũng có thể xuất phát từ từ “Minnetoba” trong tiếng Assiniboine, nghĩa là “Hồ trên thảo nguyên”.

Các nhà thám hiểm người Pháp gọi hồ này là Lac des Prairies. Thomas Spence đã chọn tên Manitoba để đề xuất cho một nước cộng hòa mới ở khu vực phía nam hồ và tên này được chấp nhận tại Ottawa theo Đạo luật Manitoba năm 1870.

Lịch sử bang Manitoba

Vùng đất Manitoba đã có người sinh sống từ kỷ băng hà, khoảng 100.000 năm trước. Một số dân tộc như Ojibwe, Cree, Dene, Sioux, Mandan và Assiniboine đã thành lập các khu vực định cư lâu dài. Phía bắc Manitoba, thạch anh được khai thác để làm mũi tên. Các nông trại đầu tiên dọc theo sông Red, nơi ngô và các loại hạt giống khác được trồng trước khi có liên hệ đầu tiên với người châu Âu.

Rupert’s Land được Công ty Hudson Bay nhượng lại cho Canada vào năm 1869 và sáp nhập vào Northwest Territories. Sự thiếu chú ý đến người Métis đã khiến lãnh đạo Métis là Louis Riel thành lập một chính phủ địa phương. Hội nghị này đã cử ba đại biểu đến Ottawa để đàm phán với chính phủ Canada, dẫn đến Đạo luật Manitoba và việc Manitoba gia nhập liên bang Canada. Do nạn phân biệt chủng tộc, nhiều người Métis đã di chuyển đến Saskatchewan và Alberta.

Đến năm 1911, Winnipeg là thành phố lớn thứ 3 Canada cho đến khi bị Vancouver vượt lên vào những năm 1920. Manitoba phát triển nhanh chóng vào đầu thế kỷ 20 với sự đầu tư nước ngoài và những làn sóng người nhập cư. Tuy nhiên, sự phát triển giảm sút vào nửa cuối thập kỷ do việc mở kênh đào Panama và sự bùng nổ của Thế chiến thứ nhất. Hơn 18.000 người dân Manitoba đã nhập ngũ trong năm đầu tiên của cuộc chiến.

Canada tham gia Thế chiến thứ hai vào 1939. Winnipeg trở thành một căn cứ không quân của liên hiệp Anh để đào tạo phi công chiến đấu. Trong nỗ lực huy động quyên góp tiền cho chiến tranh, sự kiện “If Day” vào năm 1942 đã mô phỏng cuộc xâm lược và chiếm đóng của Đức quốc xã ở Manitoba, quyên góp được hơn 65 triệu CAD.

Thông ti về thành phố WINNIPEG

Vị trí địa lý bang Manitoba

THUMBNAIL 3 1

Manitoba giáp với Ontario ở phía đông, Saskatchewan ở phía tây, Northwest Territories và Nunavut ở phía bắc, và North Dakota và Minnesota của Hoa Kỳ ở phía nam. Manitoba cũng tiếp giáp với vịnh Hudson ở phía đông bắc và là tỉnh bang thảo nguyên duy nhất có bờ biển nước mặn. Hồ Winnipeg là hồ nước ngọt lớn thứ mười trên thế giới và vịnh Hudson là vịnh lớn thứ hai trên thế giới. Tỉnh có hơn 110.000 hồ, chiếm khoảng 15,6% diện tích lãnh thổ.

Manitoba có khí hậu lục địa khắc nghiệt, với nhiệt độ và lượng mưa giảm dần từ nam ra bắc và tăng dần từ đông sang tây. Điều này tạo ra một môi trường đa dạng về thời tiết và thiên nhiên, từ những mùa đông lạnh giá đến những mùa hè ấm áp và ẩm ướt.

Nhân khẩu học bang Manitoba

Manitoba có dân số 1.379.584 người (tháng 7, 2021). Theo điều tra dân số năm 2006, nhóm dân tộc lớn nhất là người Anh (22,9%), tiếp theo là người Đức (19,1%), người Scotland (18,5%), người Ukraine (14,7%), người Ireland (13,4%), người Thổ dân Bắc Mỹ (10,6%), Ba Lan (7,3%), Métis (6,4%), Pháp (5,6%), Hà Lan (4,9%), Nga (4,0%) và Iceland (2,4%). 1/5 dân số cũng xác định dân tộc là “người Canada”.

Hầu hết người dân Manitoba theo đạo Kitô giáo (68,7%), tiếp theo là người Do Thái (1,2%), Phật giáo (0,5%), Sikh (0,5%), Hồi giáo (0,5%), Ấn Độ giáo (0,3%), và 18,3% không theo tôn giáo. Điều này phản ánh sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa trong tỉnh.

Manitoba có đường bờ biển giáp với vịnh Hudson và có hơn 110.000 hồ. Các hồ này không chỉ đóng vai trò quan trọng về kinh tế và môi trường mà còn là điểm đến du lịch hấp dẫn. Hồ Winnipeg đặc biệt nổi bật, là hồ nước ngọt lớn thứ mười trên thế giới, thu hút du khách với vẻ đẹp tự nhiên và các hoạt động giải trí ngoài trời.

Manitoba là tỉnh bang duy nhất trong các tỉnh thảo nguyên của Canada có bờ biển nước mặn. Điều này tạo ra một cảnh quan đa dạng và độc đáo, từ những đồng cỏ rộng lớn đến các bãi biển và hồ nước ngọt. Vịnh Hudson, một trong những vịnh lớn nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và phát triển kinh tế của tỉnh.

Khí hậu lục địa của Manitoba mang đến những mùa đông lạnh giá và mùa hè ấm áp. Sự biến đổi nhiệt độ và lượng mưa từ nam ra bắc và từ đông sang tây tạo ra các khu vực khí hậu và hệ sinh thái đa dạng, ảnh hưởng đến đời sống và hoạt động kinh tế của người dân Manitoba.

Nền kinh tế tại Manitoba

Nền kinh tế Manitoba phụ thuộc vào nông nghiệp, du lịch, điện, dầu mỏ, khai thác và lâm nghiệp. Nông nghiệp phát triển chủ yếu ở miền nam, với khoảng 12% đất nông nghiệp Canada nằm ở Manitoba. Các trang trại chủ yếu chăn nuôi gia súc (34,6%), trồng ngũ cốc (19,0%) và hạt có dầu (7,9%). Manitoba là tỉnh bang sản xuất hạt hướng dương và đậu khô lớn nhất Canada và là nguồn cung cấp khoai tây hàng đầu quốc gia, với các nhà máy chế biến khoai tây lớn như McCain và Simplot.

Portage la Prairie là trung tâm chế biến khoai tây lớn, cung cấp cho các chuỗi nhà hàng như McDonald’s và Wendy’s. Richardson International có nhà máy yến mạch lớn nhất thế giới tại Manitoba. Các nhà tuyển dụng lớn nhất là chính phủ và các viện nghiên cứu, trong khi lĩnh vực tư nhân có James Richardson and Sons Ltd, Cargill Ltd., Great-West Life Assurance. Manitoba cũng có ngành sản xuất và du lịch phát triển mạnh mẽ.

Chính trị tại bang Manitoba

THUMBNAIL 4 1

Manitoba chính thức thành lập sau khi vùng Rupert’s Land chuyển từ Vương quốc Anh sang chính phủ Canada năm 1869. Hội đồng lập pháp Manitoba thành lập vào ngày 14/07/1870. Các đảng chính trị đầu tiên xuất hiện trong giai đoạn 1878 – 1883, gồm đảng Tự do và Bảo thủ. Manitoba được điều hành bởi một hội đồng lập pháp đơn viện, với nhánh hành pháp do đảng cầm quyền lãnh đạo.

Nữ hoàng Elizabeth II được đại diện bởi quận công Manitoba, người do chính quyền quân chủ Canada bổ nhiệm theo đề xuất của thủ tướng Canada. Quận công Manitoba có vai trò thực hiện các nghi lễ và đại diện chính thức cho hoàng gia, thực hiện hầu hết các công việc thay cho Nữ hoàng.

Giáo dục tại Manitoba

Ngôi trường đầu tiên ở Manitoba được thành lập vào năm 1818 bởi các nhà truyền giáo Công giáo La Mã tại Winnipeg. Trường học Tin lành đầu tiên thành lập năm 1820. Hội đồng giáo dục tỉnh bang được thành lập vào năm 1871, quản lý các trường công lập và chương trình giảng dạy, đại diện cho cả trường Công giáo và Tin lành. Giáo dục bắt buộc đối với trẻ em từ 7 đến 15 tuổi được ban hành vào năm 1916 và nâng lên thành 16 tuổi vào năm 1962.

Các trường công lập ở Manitoba thuộc phạm vi quản lý của 37 phân khu hành chính và chịu sự chi phối của hệ thống giáo dục tỉnh bang. Các trường tuân theo chương trình giảng dạy bằng tiếng Pháp hoặc tiếng Anh. Có 65 trường học tư nhân được chính phủ hỗ trợ và 44 trường tư nhân không được hỗ trợ.

Có năm trường đại học ở Manitoba, bốn trường ở Winnipeg gồm Đại học Manitoba, Đại học Winnipeg, Đại học de Saint-Boniface, và Đại học Mennonite Canada. Đại học Brandon là trường đại học duy nhất không nằm ở Winnipeg.

Manitoba có 38 thư viện công cộng, trong đó 21 thư viện là một phần của hệ thống thư viện cộng đồng Winnipeg.

Y tế tại Manitoba

Hệ thống y tế Manitoba cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện và miễn phí cho cư dân thông qua Chương trình Bảo hiểm Y tế Manitoba (MHSIP). Các dịch vụ bao gồm chăm sóc y tế cơ bản, chăm sóc khẩn cấp và các dịch vụ chuyên khoa. Manitoba có một số bệnh viện lớn như Bệnh viện Sức khỏe Khoa học ở Winnipeg, có dịch vụ chăm sóc chuyên sâu và nghiên cứu y khoa. Chương trình Bảo hiểm Y tế cũng bao gồm một số dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần và chương trình hỗ trợ cho người cao tuổi và người khuyết tật.

Cơ sở hạ tầng bang Manitoba

Ngành vận tải và kho bãi đóng góp khoảng 2,2 tỷ CAD vào GDP của Manitoba, với khoảng 34.500 việc làm. Manitoba có hai tuyến đường sắt loại I: CN và CPR. Sân bay quốc tế Winnipeg James Armstrong Richardson là sân bay lớn nhất và không giới hạn giờ giấc, xử lý khoảng 195.000 tấn hàng hóa hàng năm. Cảng Churchill là cảng nước sâu Bắc Cực duy nhất ở Canada, được phục vụ bởi Đường sắt Hudson.

Văn hóa bang Manitoba

THUMBNAIL 5 1

Lễ hội Islendingadagurinn

Manitoba là nơi sinh ra điệu nhảy Red River Jig, kết hợp giữa pow-wows của thổ dân và điệu nhảy truyền thống châu Âu. Royal Winnipeg Ballet là công ty múa ba lê lâu đời nhất và hoạt động lâu nhất ở Bắc Mỹ. Winnipeg Symphony Orchestra biểu diễn nhạc cổ điển tại trung tâm hòa nhạc Centennial, nơi Manitoba Opera cũng biểu diễn.

Le Cercle Molière, thành lập 1925, là nhà hát tiếng Pháp lâu đời nhất Canada. Trung tâm sân khấu hoàng gia Manitoba, thành lập 1958, là nhà hát tiếng Anh lâu đời nhất. Phòng trưng bày nghệ thuật Winnipeg (WAG) là phòng trưng bày nghệ thuật lớn nhất ở Manitoba, với hơn 20.000 tác phẩm.

Lễ hội dân gian Winnipeg tổ chức lần đầu vào năm 1974 và hiện là một trong những lễ hội dân gian lớn nhất Bắc Mỹ với hơn 70 nền văn hóa và 80.000 người tham dự mỗi năm. Bảo tàng Manitoba tập trung vào lịch sử tỉnh từ thời tiền sử đến những năm 1920, và bảo tàng thiếu nhi Manitoba tại The Fork cung cấp triển lãm dành cho trẻ em.

Vừa rồi là những thông tin về bang Manitoba tại Canada, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về visa Canada để có cơ hội sinh sống và làm việc tại Manitoba, vui lòng truy cập trang web của CVT để được hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ tận tình.

Tin tức liên quan
  • THUMBNAIL 7 2
  • Có cần nộp sinh trắc học để ở lại Canada không?
  • THUMBNAIL 20
  • Vì sao nên chọn du học Canada?
  • Cần Tiết Kiệm Bao Nhiêu Để Chuyển Đến Canada?